Có 2 kết quả:
銷假 xiāo jià ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ • 销假 xiāo jià ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to report back after a period of absence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to report back after a period of absence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0